Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0016 USD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0016 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0016 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0016 USD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0015 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0015 USD |
XAF | USD |
1 | 0.0016 |
5 | 0.0080 |
10 | 0.016 |
20 | 0.032 |
50 | 0.080 |
100 | 0.16 |
250 | 0.40 |
500 | 0.80 |
1000 | 1.6 |
USD | XAF |
1 | 623.5 |
5 | 3117.5 |
10 | 6235 |
20 | 12470.01 |
50 | 31175.03 |
100 | 62350.06 |
250 | 155875.16 |
500 | 311750.33 |
1000 | 623500.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.