Tỷ giá hối đoái XAF/XAG 0.000042894 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.000043 XAG |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.000042 XAG |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.000042 XAG |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.000042 XAG |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.000041 XAG |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.000041 XAG |
XAF | XAG |
1 | 0.000043 |
5 | 0.00021 |
10 | 0.00043 |
20 | 0.00086 |
50 | 0.0021 |
100 | 0.0043 |
250 | 0.011 |
500 | 0.021 |
1000 | 0.043 |
XAG | XAF |
1 | 23313.29 |
5 | 116566.46 |
10 | 233132.93 |
20 | 466265.87 |
50 | 1165664.67 |
100 | 2331329.35 |
250 | 5828323.39 |
500 | 11656646.79 |
1000 | 23313293.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.