Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.000051 XAG |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.000050 XAG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.000050 XAG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.000049 XAG |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.000049 XAG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.000048 XAG |
XAF | XAG |
1 | 0.000051 |
5 | 0.00025 |
10 | 0.00051 |
20 | 0.0010 |
50 | 0.0025 |
100 | 0.0051 |
250 | 0.013 |
500 | 0.025 |
1000 | 0.051 |
XAG | XAF |
1 | 19711.54 |
5 | 98557.74 |
10 | 197115.49 |
20 | 394230.99 |
50 | 985577.49 |
100 | 1971154.99 |
250 | 4927887.49 |
500 | 9855774.98 |
1000 | 19711549.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF ( Franc CFA Trung Phi ) hoặc XAG ( Bạc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.