Tỷ giá hối đoái XAF/XCD 0.0044652 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.0045 XCD |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.0044 XCD |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.0044 XCD |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.0043 XCD |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.0043 XCD |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.0042 XCD |
XAF | XCD |
1 | 0.0045 |
5 | 0.022 |
10 | 0.045 |
20 | 0.089 |
50 | 0.22 |
100 | 0.45 |
250 | 1.11 |
500 | 2.23 |
1000 | 4.46 |
XCD | XAF |
1 | 223.95 |
5 | 1119.76 |
10 | 2239.52 |
20 | 4479.05 |
50 | 11197.62 |
100 | 22395.25 |
250 | 55988.13 |
500 | 111976.26 |
1000 | 223952.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.