Tỷ giá hối đoái XAF/YER 0.41091 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | YER |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.41 YER |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.41 YER |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.40 YER |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.40 YER |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.39 YER |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.39 YER |
XAF | YER |
1 | 0.41 |
5 | 2.05 |
10 | 4.1 |
20 | 8.21 |
50 | 20.54 |
100 | 41.09 |
250 | 102.72 |
500 | 205.45 |
1000 | 410.9 |
YER | XAF |
1 | 2.43 |
5 | 12.16 |
10 | 24.33 |
20 | 48.67 |
50 | 121.68 |
100 | 243.36 |
250 | 608.41 |
500 | 1216.82 |
1000 | 2433.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc YER (Rial Yemen), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.