Tỷ giá hối đoái XAF/ZAR 0.030161 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAF | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 XAF | 0.0 XAF | 0.030 ZAR |
1% | 1 XAF | 0.010 XAF | 0.030 ZAR |
2% | 1 XAF | 0.020 XAF | 0.030 ZAR |
3% | 1 XAF | 0.030 XAF | 0.029 ZAR |
4% | 1 XAF | 0.040 XAF | 0.029 ZAR |
5% | 1 XAF | 0.050 XAF | 0.029 ZAR |
XAF | ZAR |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3.01 |
250 | 7.54 |
500 | 15.08 |
1000 | 30.16 |
ZAR | XAF |
1 | 33.15 |
5 | 165.77 |
10 | 331.54 |
20 | 663.09 |
50 | 1657.74 |
100 | 3315.48 |
250 | 8288.72 |
500 | 16577.44 |
1000 | 33154.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAF (Franc CFA Trung Phi) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.