Valuta Ex Logo

XAG đến ANG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái XAG/ANG 61.07 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ang?amount=1

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

world mapcountries where ANG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Guilder Antille Hà Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngANG
0%1 XAG0.0 XAG61.07 ANG
1%1 XAG0.010 XAG60.46 ANG
2%1 XAG0.020 XAG59.84 ANG
3%1 XAG0.030 XAG59.23 ANG
4%1 XAG0.040 XAG58.62 ANG
5%1 XAG0.050 XAG58.01 ANG

Chuyển đổi Bạc thành Guilder Antille Hà Lan

XAGANG
161.07
5305.35
10610.71
201221.42
503053.56
1006107.13
25015267.82
50030535.65
100061071.3

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Bạc

ANGXAG
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.63
2504.09
5008.18
100016.37

Thông tin thêm về XAG hoặc ANG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ