Valuta Ex Logo

XAG đến BZD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/BZD 65.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-bzd?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngBZD
0%1 XAG0.0 XAG65.12 BZD
1%1 XAG0.010 XAG64.47 BZD
2%1 XAG0.020 XAG63.82 BZD
3%1 XAG0.030 XAG63.17 BZD
4%1 XAG0.040 XAG62.51 BZD
5%1 XAG0.050 XAG61.86 BZD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Belize

XAGBZD
165.12
5325.61
10651.23
201302.47
503256.19
1006512.39
25016280.99
50032561.99
100065123.99

Chuyển đổi Đô la Belize thành Bạc

BZDXAG
10.015
50.077
100.15
200.31
500.77
1001.53
2503.83
5007.67
100015.35

Thông tin thêm về XAG hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ