Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XAG đến CDF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XAG
XAG - Bạcselect icon
Ag
Logo tiền tệ CDF
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/CDF 97880.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cdf?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCDF
0%1 XAG0.0 XAG97880.64 CDF
1%1 XAG0.010 XAG96901.83 CDF
2%1 XAG0.020 XAG95923.03 CDF
3%1 XAG0.030 XAG94944.22 CDF
4%1 XAG0.040 XAG93965.41 CDF
5%1 XAG0.050 XAG92986.61 CDF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
197880.64
5489403.22
10978806.44
201957612.88
504894032.21
1009788064.43
25024470161.08
50048940322.17
100097880644.35

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.000010
50.000051
100.00010
200.00020
500.00051
1000.0010
2500.0026
5000.0051
10000.010

Thông tin thêm về XAG hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ