Valuta Ex Logo

XAG đến CDF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/CDF 148348.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cdf?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCDF
0%1 XAG0.0 XAG148348.38 CDF
1%1 XAG0.010 XAG146864.9 CDF
2%1 XAG0.020 XAG145381.41 CDF
3%1 XAG0.030 XAG143897.93 CDF
4%1 XAG0.040 XAG142414.44 CDF
5%1 XAG0.050 XAG140930.96 CDF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
1148348.38
5741741.92
101483483.84
202966967.68
507417419.2
10014834838.41
25037087096.03
50074174192.06
1000148348384.12

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.0000067
50.000034
100.000067
200.00013
500.00034
1000.00067
2500.0017
5000.0034
10000.0067

Thông tin thêm về XAG hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ