Valuta Ex Logo

XAG đến CDF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc Congo (CDF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CDF - Franc Congoselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/CDF 95547.77 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cdf?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

world mapcountries where CDF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc Congo

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCDF
0%1 XAG0.0 XAG95547.77 CDF
1%1 XAG0.010 XAG94592.29 CDF
2%1 XAG0.020 XAG93636.81 CDF
3%1 XAG0.030 XAG92681.34 CDF
4%1 XAG0.040 XAG91725.86 CDF
5%1 XAG0.050 XAG90770.38 CDF

Chuyển đổi Bạc thành Franc Congo

XAGCDF
195547.77
5477738.87
10955477.74
201910955.48
504777388.7
1009554777.41
25023886943.54
50047773887.09
100095547774.18

Chuyển đổi Franc Congo thành Bạc

CDFXAG
10.000010
50.000052
100.00010
200.00021
500.00052
1000.0010
2500.0026
5000.0052
10000.010

Thông tin thêm về XAG hoặc CDF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CDF (Franc Congo), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ