Valuta Ex Logo

XAG đến CUP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Peso Cuba (CUP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CUP - Peso Cubaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/CUP 1286.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cup?amount=1

Peso Cuba là tiền tệ củaCuba

world mapcountries where CUP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Peso Cuba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCUP
0%1 XAG0.0 XAG1286.97 CUP
1%1 XAG0.010 XAG1274.1 CUP
2%1 XAG0.020 XAG1261.23 CUP
3%1 XAG0.030 XAG1248.36 CUP
4%1 XAG0.040 XAG1235.49 CUP
5%1 XAG0.050 XAG1222.62 CUP

Chuyển đổi Bạc thành Peso Cuba

XAGCUP
11286.97
56434.85
1012869.7
2025739.4
5064348.5
100128697
250321742.5
500643485.01
10001286970.03

Chuyển đổi Peso Cuba thành Bạc

CUPXAG
10.00078
50.0039
100.0078
200.016
500.039
1000.078
2500.19
5000.39
10000.78

Thông tin thêm về XAG hoặc CUP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CUP (Peso Cuba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ