Valuta Ex Logo

XAG đến CVE

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Escudo Cape Verde (CVE) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
CVE - Escudo Cape Verdeselect icon
Esc

Tỷ giá hối đoái XAG/CVE 3241.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-cve?amount=1

Escudo Cape Verde là tiền tệ củaCape Verde

world mapcountries where CVE is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Escudo Cape Verde

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngCVE
0%1 XAG0.0 XAG3241.13 CVE
1%1 XAG0.010 XAG3208.71 CVE
2%1 XAG0.020 XAG3176.3 CVE
3%1 XAG0.030 XAG3143.89 CVE
4%1 XAG0.040 XAG3111.48 CVE
5%1 XAG0.050 XAG3079.07 CVE

Chuyển đổi Bạc thành Escudo Cape Verde

XAGCVE
13241.13
516205.65
1032411.31
2064822.62
50162056.55
100324113.1
250810282.75
5001620565.51
10003241131.03

Chuyển đổi Escudo Cape Verde thành Bạc

CVEXAG
10.00031
50.0015
100.0031
200.0062
500.015
1000.031
2500.077
5000.15
10000.31

Thông tin thêm về XAG hoặc CVE

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ