Valuta Ex Logo

XAG đến ERN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái XAG/ERN 632.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ern?amount=1

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngERN
0%1 XAG0.0 XAG632.69 ERN
1%1 XAG0.010 XAG626.37 ERN
2%1 XAG0.020 XAG620.04 ERN
3%1 XAG0.030 XAG613.71 ERN
4%1 XAG0.040 XAG607.38 ERN
5%1 XAG0.050 XAG601.06 ERN

Chuyển đổi Bạc thành Nakfa Eritrea

XAGERN
1632.69
53163.48
106326.97
2012653.95
5031634.89
10063269.78
250158174.45
500316348.91
1000632697.82

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bạc

ERNXAG
10.0016
50.0079
100.016
200.032
500.079
1000.16
2500.40
5000.79
10001.58

Thông tin thêm về XAG hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ