Valuta Ex Logo

XAG đến EUR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/EUR 31.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-eur?amount=1

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngEUR
0%1 XAG0.0 XAG31.71 EUR
1%1 XAG0.010 XAG31.39 EUR
2%1 XAG0.020 XAG31.07 EUR
3%1 XAG0.030 XAG30.76 EUR
4%1 XAG0.040 XAG30.44 EUR
5%1 XAG0.050 XAG30.12 EUR

Chuyển đổi Bạc thành Euro

XAGEUR
131.71
5158.55
10317.11
20634.23
501585.59
1003171.18
2507927.96
50015855.92
100031711.84

Chuyển đổi Euro thành Bạc

EURXAG
10.032
50.16
100.32
200.63
501.57
1003.15
2507.88
50015.76
100031.53

Thông tin thêm về XAG hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ