Valuta Ex Logo

XAG đến FJD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/FJD 120.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-fjd?amount=1

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngFJD
0%1 XAG0.0 XAG120.02 FJD
1%1 XAG0.010 XAG118.82 FJD
2%1 XAG0.020 XAG117.62 FJD
3%1 XAG0.030 XAG116.42 FJD
4%1 XAG0.040 XAG115.22 FJD
5%1 XAG0.050 XAG114.02 FJD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Fiji

XAGFJD
1120.02
5600.14
101200.28
202400.57
506001.44
10012002.89
25030007.24
50060014.49
1000120028.99

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Bạc

FJDXAG
10.0083
50.042
100.083
200.17
500.42
1000.83
2502.08
5004.16
10008.33

Thông tin thêm về XAG hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ