Valuta Ex Logo

XAG đến GGP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Guernsey Pound (GGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GGP - Guernsey Poundselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XAG/GGP 26.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ggp?amount=1

Guernsey Pound là tiền tệ củaGuernsey

world mapcountries where GGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Guernsey Pound

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGGP
0%1 XAG0.0 XAG26.54 GGP
1%1 XAG0.010 XAG26.27 GGP
2%1 XAG0.020 XAG26.01 GGP
3%1 XAG0.030 XAG25.74 GGP
4%1 XAG0.040 XAG25.48 GGP
5%1 XAG0.050 XAG25.21 GGP

Chuyển đổi Bạc thành Guernsey Pound

XAGGGP
126.54
5132.72
10265.44
20530.89
501327.24
1002654.49
2506636.23
50013272.46
100026544.93

Chuyển đổi Guernsey Pound thành Bạc

GGPXAG
10.038
50.19
100.38
200.75
501.88
1003.76
2509.41
50018.83
100037.67

Thông tin thêm về XAG hoặc GGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ