Valuta Ex Logo

XAG đến GHS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/GHS 555.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ghs?amount=1

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGHS
0%1 XAG0.0 XAG555.33 GHS
1%1 XAG0.010 XAG549.78 GHS
2%1 XAG0.020 XAG544.22 GHS
3%1 XAG0.030 XAG538.67 GHS
4%1 XAG0.040 XAG533.12 GHS
5%1 XAG0.050 XAG527.56 GHS

Chuyển đổi Bạc thành Cedi Ghana

XAGGHS
1555.33
52776.67
105553.34
2011106.69
5027766.74
10055533.48
250138833.72
500277667.44
1000555334.88

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Bạc

GHSXAG
10.0018
50.0090
100.018
200.036
500.090
1000.18
2500.45
5000.90
10001.8

Thông tin thêm về XAG hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ