Valuta Ex Logo

XAG đến GYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/GYD 12049.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAG0.0 XAG12049.04 GYD
1%1 XAG0.010 XAG11928.55 GYD
2%1 XAG0.020 XAG11808.06 GYD
3%1 XAG0.030 XAG11687.56 GYD
4%1 XAG0.040 XAG11567.07 GYD
5%1 XAG0.050 XAG11446.58 GYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
112049.04
560245.2
10120490.4
20240980.81
50602452.04
1001204904.09
2503012260.24
5006024520.48
100012049040.96

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.000083
50.00041
100.00083
200.0017
500.0041
1000.0083
2500.021
5000.041
10000.083

Thông tin thêm về XAG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ