Valuta Ex Logo

XAG đến GYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/GYD 11025.55 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAG0.0 XAG11025.55 GYD
1%1 XAG0.010 XAG10915.29 GYD
2%1 XAG0.020 XAG10805.03 GYD
3%1 XAG0.030 XAG10694.78 GYD
4%1 XAG0.040 XAG10584.52 GYD
5%1 XAG0.050 XAG10474.27 GYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
111025.55
555127.75
10110255.5
20220511
50551277.51
1001102555.02
2502756387.55
5005512775.11
100011025550.22

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.000091
50.00045
100.00091
200.0018
500.0045
1000.0091
2500.023
5000.045
10000.091

Thông tin thêm về XAG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ