Valuta Ex Logo

XAG đến GYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/GYD 6838.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAG0.0 XAG6838.11 GYD
1%1 XAG0.010 XAG6769.73 GYD
2%1 XAG0.020 XAG6701.35 GYD
3%1 XAG0.030 XAG6632.97 GYD
4%1 XAG0.040 XAG6564.59 GYD
5%1 XAG0.050 XAG6496.21 GYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
16838.11
534190.59
1068381.18
20136762.36
50341905.9
100683811.81
2501709529.52
5003419059.05
10006838118.1

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.00015
50.00073
100.0015
200.0029
500.0073
1000.015
2500.037
5000.073
10000.15

Thông tin thêm về XAG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ