Valuta Ex Logo

XAG đến GYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/GYD 15055.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAG0.0 XAG15055.2 GYD
1%1 XAG0.010 XAG14904.65 GYD
2%1 XAG0.020 XAG14754.1 GYD
3%1 XAG0.030 XAG14603.54 GYD
4%1 XAG0.040 XAG14452.99 GYD
5%1 XAG0.050 XAG14302.44 GYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
115055.2
575276.02
10150552.05
20301104.1
50752760.25
1001505520.51
2503763801.28
5007527602.56
100015055205.13

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.000066
50.00033
100.00066
200.0013
500.0033
1000.0066
2500.017
5000.033
10000.066

Thông tin thêm về XAG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ