Valuta Ex Logo

XAG đến GYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/GYD 8839.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAG0.0 XAG8839.49 GYD
1%1 XAG0.010 XAG8751.09 GYD
2%1 XAG0.020 XAG8662.7 GYD
3%1 XAG0.030 XAG8574.3 GYD
4%1 XAG0.040 XAG8485.91 GYD
5%1 XAG0.050 XAG8397.51 GYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
18839.49
544197.45
1088394.91
20176789.83
50441974.58
100883949.17
2502209872.93
5004419745.87
10008839491.74

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.00011
50.00057
100.0011
200.0023
500.0057
1000.011
2500.028
5000.057
10000.11

Thông tin thêm về XAG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ