Valuta Ex Logo

XAG đến GYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/GYD 7697.93 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAG0.0 XAG7697.93 GYD
1%1 XAG0.010 XAG7620.95 GYD
2%1 XAG0.020 XAG7543.97 GYD
3%1 XAG0.030 XAG7466.99 GYD
4%1 XAG0.040 XAG7390.01 GYD
5%1 XAG0.050 XAG7313.03 GYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
17697.93
538489.68
1076979.36
20153958.72
50384896.81
100769793.63
2501924484.08
5003848968.17
10007697936.35

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.00013
50.00065
100.0013
200.0026
500.0065
1000.013
2500.032
5000.065
10000.13

Thông tin thêm về XAG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ