Valuta Ex Logo

XAG đến GYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/GYD 10074.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-gyd?amount=1

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngGYD
0%1 XAG0.0 XAG10074.02 GYD
1%1 XAG0.010 XAG9973.28 GYD
2%1 XAG0.020 XAG9872.54 GYD
3%1 XAG0.030 XAG9771.8 GYD
4%1 XAG0.040 XAG9671.06 GYD
5%1 XAG0.050 XAG9570.32 GYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Guyana

XAGGYD
110074.02
550370.14
10100740.28
20201480.56
50503701.4
1001007402.8
2502518507.01
5005037014.03
100010074028.07

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Bạc

GYDXAG
10.000099
50.00050
100.00099
200.0020
500.0050
1000.0099
2500.025
5000.050
10000.099

Thông tin thêm về XAG hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ