Valuta Ex Logo

XAG đến HKD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Hồng Kông (HKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
HKD - Đô la Hồng Kôngselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/HKD 261.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-hkd?amount=1

Đô la Hồng Kông là tiền tệ củaHồng Kông, Trung Quốc

world mapcountries where HKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Hồng Kông

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngHKD
0%1 XAG0.0 XAG261.19 HKD
1%1 XAG0.010 XAG258.58 HKD
2%1 XAG0.020 XAG255.96 HKD
3%1 XAG0.030 XAG253.35 HKD
4%1 XAG0.040 XAG250.74 HKD
5%1 XAG0.050 XAG248.13 HKD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Hồng Kông

XAGHKD
1261.19
51305.96
102611.93
205223.87
5013059.67
10026119.35
25065298.39
500130596.79
1000261193.59

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông thành Bạc

HKDXAG
10.0038
50.019
100.038
200.077
500.19
1000.38
2500.96
5001.91
10003.82

Thông tin thêm về XAG hoặc HKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc HKD (Đô la Hồng Kông), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ