Valuta Ex Logo

XAG đến ILS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/ILS 126.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-ils?amount=1

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngILS
0%1 XAG0.0 XAG126.34 ILS
1%1 XAG0.010 XAG125.08 ILS
2%1 XAG0.020 XAG123.81 ILS
3%1 XAG0.030 XAG122.55 ILS
4%1 XAG0.040 XAG121.29 ILS
5%1 XAG0.050 XAG120.02 ILS

Chuyển đổi Bạc thành Sheqel Israel mới

XAGILS
1126.34
5631.72
101263.44
202526.88
506317.2
10012634.41
25031586.04
50063172.08
1000126344.17

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Bạc

ILSXAG
10.0079
50.040
100.079
200.16
500.40
1000.79
2501.97
5003.95
10007.91

Thông tin thêm về XAG hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ