Valuta Ex Logo

XAG đến INR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/INR 5130.5 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-inr?amount=1

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngINR
0%1 XAG0.0 XAG5130.5 INR
1%1 XAG0.010 XAG5079.2 INR
2%1 XAG0.020 XAG5027.89 INR
3%1 XAG0.030 XAG4976.59 INR
4%1 XAG0.040 XAG4925.28 INR
5%1 XAG0.050 XAG4873.98 INR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Ấn Độ

XAGINR
15130.5
525652.53
1051305.07
20102610.14
50256525.35
100513050.71
2501282626.79
5002565253.58
10005130507.16

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Bạc

INRXAG
10.00019
50.00097
100.0019
200.0039
500.0097
1000.019
2500.049
5000.097
10000.19

Thông tin thêm về XAG hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ