Valuta Ex Logo

XAG đến ISK

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAG/ISK 6742.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngISK
0%1 XAG0.0 XAG6742.62 ISK
1%1 XAG0.010 XAG6675.19 ISK
2%1 XAG0.020 XAG6607.76 ISK
3%1 XAG0.030 XAG6540.34 ISK
4%1 XAG0.040 XAG6472.91 ISK
5%1 XAG0.050 XAG6405.48 ISK

Chuyển đổi Bạc thành Króna Iceland

XAGISK
16742.62
533713.1
1067426.2
20134852.4
50337131
100674262
2501685655.02
5003371310.04
10006742620.09

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bạc

ISKXAG
10.00015
50.00074
100.0015
200.0030
500.0074
1000.015
2500.037
5000.074
10000.15

Thông tin thêm về XAG hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ