Valuta Ex Logo

XAG đến ISK

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XAG/ISK 9044.67 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-isk?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngISK
0%1 XAG0.0 XAG9044.67 ISK
1%1 XAG0.010 XAG8954.23 ISK
2%1 XAG0.020 XAG8863.78 ISK
3%1 XAG0.030 XAG8773.33 ISK
4%1 XAG0.040 XAG8682.89 ISK
5%1 XAG0.050 XAG8592.44 ISK

Chuyển đổi Bạc thành Króna Iceland

XAGISK
19044.67
545223.38
1090446.77
20180893.55
50452233.88
100904467.77
2502261169.44
5004522338.89
10009044677.79

Chuyển đổi Króna Iceland thành Bạc

ISKXAG
10.00011
50.00055
100.0011
200.0022
500.0055
1000.011
2500.028
5000.055
10000.11

Thông tin thêm về XAG hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ