Valuta Ex Logo

XAG đến KES

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/KES 6211.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAG0.0 XAG6211.8 KES
1%1 XAG0.010 XAG6149.69 KES
2%1 XAG0.020 XAG6087.57 KES
3%1 XAG0.030 XAG6025.45 KES
4%1 XAG0.040 XAG5963.33 KES
5%1 XAG0.050 XAG5901.21 KES

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Kenya

XAGKES
16211.8
531059.04
1062118.09
20124236.18
50310590.46
100621180.93
2501552952.33
5003105904.66
10006211809.33

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bạc

KESXAG
10.00016
50.00080
100.0016
200.0032
500.0080
1000.016
2500.040
5000.080
10000.16

Thông tin thêm về XAG hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ