Valuta Ex Logo

XAG đến KES

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/KES 5041.35 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kes?amount=1

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKES
0%1 XAG0.0 XAG5041.35 KES
1%1 XAG0.010 XAG4990.94 KES
2%1 XAG0.020 XAG4940.52 KES
3%1 XAG0.030 XAG4890.11 KES
4%1 XAG0.040 XAG4839.7 KES
5%1 XAG0.050 XAG4789.28 KES

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Kenya

XAGKES
15041.35
525206.77
1050413.54
20100827.09
50252067.73
100504135.47
2501260338.69
5002520677.38
10005041354.77

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Bạc

KESXAG
10.00020
50.00099
100.0020
200.0040
500.0099
1000.020
2500.050
5000.099
10000.20

Thông tin thêm về XAG hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ