Valuta Ex Logo

XAG đến KGS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái XAG/KGS 4251.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kgs?amount=1

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKGS
0%1 XAG0.0 XAG4251.14 KGS
1%1 XAG0.010 XAG4208.63 KGS
2%1 XAG0.020 XAG4166.12 KGS
3%1 XAG0.030 XAG4123.61 KGS
4%1 XAG0.040 XAG4081.1 KGS
5%1 XAG0.050 XAG4038.59 KGS

Chuyển đổi Bạc thành Som Kyrgyzstan

XAGKGS
14251.14
521255.74
1042511.48
2085022.97
50212557.44
100425114.88
2501062787.22
5002125574.44
10004251148.89

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Bạc

KGSXAG
10.00024
50.0012
100.0024
200.0047
500.012
1000.024
2500.059
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về XAG hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ