Valuta Ex Logo

XAG đến KYD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Quần đảo Cayman (KYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
KYD - Đô la Quần đảo Caymanselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/KYD 28.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-kyd?amount=1

Đô la Quần đảo Cayman là tiền tệ củaQuần đảo Cayman

world mapcountries where KYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Quần đảo Cayman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngKYD
0%1 XAG0.0 XAG28.15 KYD
1%1 XAG0.010 XAG27.86 KYD
2%1 XAG0.020 XAG27.58 KYD
3%1 XAG0.030 XAG27.3 KYD
4%1 XAG0.040 XAG27.02 KYD
5%1 XAG0.050 XAG26.74 KYD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Quần đảo Cayman

XAGKYD
128.15
5140.75
10281.5
20563
501407.51
1002815.03
2507037.57
50014075.15
100028150.3

Chuyển đổi Đô la Quần đảo Cayman thành Bạc

KYDXAG
10.036
50.18
100.36
200.71
501.77
1003.55
2508.88
50017.76
100035.52

Thông tin thêm về XAG hoặc KYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ