Valuta Ex Logo

XAG đến LBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 4457850.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAG0.0 XAG4457850.4 LBP
1%1 XAG0.010 XAG4413271.9 LBP
2%1 XAG0.020 XAG4368693.39 LBP
3%1 XAG0.030 XAG4324114.89 LBP
4%1 XAG0.040 XAG4279536.38 LBP
5%1 XAG0.050 XAG4234957.88 LBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
14457850.4
522289252.02
1044578504.04
2089157008.09
50222892520.22
100445785040.45
2501114462601.14
5002228925202.29
10004457850404.59

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
12.2e-7
50.0000011
100.0000022
200.0000045
500.000011
1000.000022
2500.000056
5000.00011
10000.00022

Thông tin thêm về XAG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ