Valuta Ex Logo

XAG đến LBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 4768443.24 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAG0.0 XAG4768443.24 LBP
1%1 XAG0.010 XAG4720758.81 LBP
2%1 XAG0.020 XAG4673074.38 LBP
3%1 XAG0.030 XAG4625389.95 LBP
4%1 XAG0.040 XAG4577705.51 LBP
5%1 XAG0.050 XAG4530021.08 LBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
14768443.24
523842216.24
1047684432.48
2095368864.96
50238422162.41
100476844324.82
2501192110812.07
5002384221624.14
10004768443248.29

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
12.1e-7
50.0000010
100.0000021
200.0000042
500.000010
1000.000021
2500.000052
5000.00010
10000.00021

Thông tin thêm về XAG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ