Valuta Ex Logo

XAG đến LBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 3238103.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAG0.0 XAG3238103.92 LBP
1%1 XAG0.010 XAG3205722.88 LBP
2%1 XAG0.020 XAG3173341.84 LBP
3%1 XAG0.030 XAG3140960.8 LBP
4%1 XAG0.040 XAG3108579.76 LBP
5%1 XAG0.050 XAG3076198.72 LBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
13238103.92
516190519.62
1032381039.25
2064762078.5
50161905196.25
100323810392.5
250809525981.26
5001619051962.52
10003238103925.04

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
13.1e-7
50.0000015
100.0000031
200.0000062
500.000015
1000.000031
2500.000077
5000.00015
10000.00031

Thông tin thêm về XAG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ