Valuta Ex Logo

XAG đến LBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 2904910.57 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAG0.0 XAG2904910.57 LBP
1%1 XAG0.010 XAG2875861.46 LBP
2%1 XAG0.020 XAG2846812.35 LBP
3%1 XAG0.030 XAG2817763.25 LBP
4%1 XAG0.040 XAG2788714.14 LBP
5%1 XAG0.050 XAG2759665.04 LBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
12904910.57
514524552.85
1029049105.7
2058098211.41
50145245528.53
100290491057.06
250726227642.66
5001452455285.32
10002904910570.64

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
13.4e-7
50.0000017
100.0000034
200.0000069
500.000017
1000.000034
2500.000086
5000.00017
10000.00034

Thông tin thêm về XAG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ