Valuta Ex Logo

XAG đến LBP

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái XAG/LBP 3017559.17 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-lbp?amount=1

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngLBP
0%1 XAG0.0 XAG3017559.17 LBP
1%1 XAG0.010 XAG2987383.57 LBP
2%1 XAG0.020 XAG2957207.98 LBP
3%1 XAG0.030 XAG2927032.39 LBP
4%1 XAG0.040 XAG2896856.8 LBP
5%1 XAG0.050 XAG2866681.21 LBP

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Li-băng

XAGLBP
13017559.17
515087795.85
1030175591.71
2060351183.42
50150877958.56
100301755917.13
250754389792.82
5001508779585.65
10003017559171.3

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Bạc

LBPXAG
13.3e-7
50.0000017
100.0000033
200.0000066
500.000017
1000.000033
2500.000083
5000.00017
10000.00033

Thông tin thêm về XAG hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ