Valuta Ex Logo

XAG đến MKD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XAG/MKD 3762.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-mkd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XAG0.0 XAG3762.1 MKD
1%1 XAG0.010 XAG3724.48 MKD
2%1 XAG0.020 XAG3686.86 MKD
3%1 XAG0.030 XAG3649.24 MKD
4%1 XAG0.040 XAG3611.62 MKD
5%1 XAG0.050 XAG3574 MKD

Chuyển đổi Bạc thành Denar Macedonia

XAGMKD
13762.1
518810.54
1037621.08
2075242.16
50188105.4
100376210.8
250940527
5001881054
10003762108

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bạc

MKDXAG
10.00027
50.0013
100.0027
200.0053
500.013
1000.027
2500.066
5000.13
10000.27

Thông tin thêm về XAG hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ