Valuta Ex Logo

XAG đến MKD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Denar Macedonia (MKD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден

Tỷ giá hối đoái XAG/MKD 2576.63 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-mkd?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

world mapcountries where MKD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Denar Macedonia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngMKD
0%1 XAG0.0 XAG2576.63 MKD
1%1 XAG0.010 XAG2550.86 MKD
2%1 XAG0.020 XAG2525.1 MKD
3%1 XAG0.030 XAG2499.33 MKD
4%1 XAG0.040 XAG2473.56 MKD
5%1 XAG0.050 XAG2447.8 MKD

Chuyển đổi Bạc thành Denar Macedonia

XAGMKD
12576.63
512883.16
1025766.32
2051532.65
50128831.63
100257663.27
250644158.19
5001288316.39
10002576632.78

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Bạc

MKDXAG
10.00039
50.0019
100.0039
200.0078
500.019
1000.039
2500.097
5000.19
10000.39

Thông tin thêm về XAG hoặc MKD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc MKD (Denar Macedonia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ