Tỷ lệ | XAG | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAG | 0.0 XAG | 141.16 MYR |
1% | 1 XAG | 0.010 XAG | 139.75 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAG | 0.020 XAG | 138.34 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAG | 0.030 XAG | 136.93 MYR |
4% | 1 XAG | 0.040 XAG | 135.51 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAG | 0.050 XAG | 134.1 MYR |
XAG | MYR |
1 | 141.16 |
5 | 705.83 |
10 | 1411.66 |
20 | 2823.32 |
50 | 7058.31 |
100 | 14116.62 |
250 | 35291.57 |
500 | 70583.14 |
1000 | 141166.28 |
MYR | XAG |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.77 |
500 | 3.54 |
1000 | 7.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG ( Bạc ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.