Valuta Ex Logo

XAG đến NAD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/NAD 611.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-nad?amount=1

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNAD
0%1 XAG0.0 XAG611.03 NAD
1%1 XAG0.010 XAG604.92 NAD
2%1 XAG0.020 XAG598.81 NAD
3%1 XAG0.030 XAG592.7 NAD
4%1 XAG0.040 XAG586.59 NAD
5%1 XAG0.050 XAG580.48 NAD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Namibia

XAGNAD
1611.03
53055.17
106110.35
2012220.71
5030551.77
10061103.55
250152758.88
500305517.77
1000611035.55

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Bạc

NADXAG
10.0016
50.0082
100.016
200.033
500.082
1000.16
2500.41
5000.82
10001.63

Thông tin thêm về XAG hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ