Valuta Ex Logo

XAG đến NPR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NPR 8214.6 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-npr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XAG0.0 XAG8214.6 NPR
1%1 XAG0.010 XAG8132.46 NPR
2%1 XAG0.020 XAG8050.31 NPR
3%1 XAG0.030 XAG7968.17 NPR
4%1 XAG0.040 XAG7886.02 NPR
5%1 XAG0.050 XAG7803.87 NPR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Nepal

XAGNPR
18214.6
541073.04
1082146.09
20164292.19
50410730.49
100821460.98
2502053652.47
5004107304.94
10008214609.88

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bạc

NPRXAG
10.00012
50.00061
100.0012
200.0024
500.0061
1000.012
2500.030
5000.061
10000.12

Thông tin thêm về XAG hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ