Valuta Ex Logo

XAG đến NPR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NPR 4991.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-npr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XAG0.0 XAG4991.86 NPR
1%1 XAG0.010 XAG4941.94 NPR
2%1 XAG0.020 XAG4892.03 NPR
3%1 XAG0.030 XAG4842.11 NPR
4%1 XAG0.040 XAG4792.19 NPR
5%1 XAG0.050 XAG4742.27 NPR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Nepal

XAGNPR
14991.86
524959.33
1049918.67
2099837.35
50249593.37
100499186.75
2501247966.88
5002495933.76
10004991867.52

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bạc

NPRXAG
10.00020
50.0010
100.0020
200.0040
500.010
1000.020
2500.050
5000.10
10000.20

Thông tin thêm về XAG hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ