Valuta Ex Logo

XAG đến NPR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/NPR 7566.23 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-npr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngNPR
0%1 XAG0.0 XAG7566.23 NPR
1%1 XAG0.010 XAG7490.57 NPR
2%1 XAG0.020 XAG7414.9 NPR
3%1 XAG0.030 XAG7339.24 NPR
4%1 XAG0.040 XAG7263.58 NPR
5%1 XAG0.050 XAG7187.92 NPR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Nepal

XAGNPR
17566.23
537831.16
1075662.33
20151324.66
50378311.65
100756623.3
2501891558.26
5003783116.52
10007566233.04

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bạc

NPRXAG
10.00013
50.00066
100.0013
200.0026
500.0066
1000.013
2500.033
5000.066
10000.13

Thông tin thêm về XAG hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ