Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 16229.71 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG16229.71 PKR
1%1 XAG0.010 XAG16067.41 PKR
2%1 XAG0.020 XAG15905.11 PKR
3%1 XAG0.030 XAG15742.82 PKR
4%1 XAG0.040 XAG15580.52 PKR
5%1 XAG0.050 XAG15418.22 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
116229.71
581148.56
10162297.12
20324594.25
50811485.64
1001622971.28
2504057428.21
5008114856.43
100016229712.86

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000062
50.00031
100.00062
200.0012
500.0031
1000.0062
2500.015
5000.031
10000.062

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ