Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 9445.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG9445.48 PKR
1%1 XAG0.010 XAG9351.02 PKR
2%1 XAG0.020 XAG9256.57 PKR
3%1 XAG0.030 XAG9162.11 PKR
4%1 XAG0.040 XAG9067.66 PKR
5%1 XAG0.050 XAG8973.2 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
19445.48
547227.41
1094454.82
20188909.65
50472274.12
100944548.25
2502361370.64
5004722741.28
10009445482.57

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.00011
50.00053
100.0011
200.0021
500.0053
1000.011
2500.026
5000.053
10000.11

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ