Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 11909.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG11909.61 PKR
1%1 XAG0.010 XAG11790.52 PKR
2%1 XAG0.020 XAG11671.42 PKR
3%1 XAG0.030 XAG11552.32 PKR
4%1 XAG0.040 XAG11433.23 PKR
5%1 XAG0.050 XAG11314.13 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
111909.61
559548.08
10119096.17
20238192.35
50595480.88
1001190961.77
2502977404.44
5005954808.88
100011909617.76

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000084
50.00042
100.00084
200.0017
500.0042
1000.0084
2500.021
5000.042
10000.084

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ