Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 14860.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG14860.02 PKR
1%1 XAG0.010 XAG14711.42 PKR
2%1 XAG0.020 XAG14562.82 PKR
3%1 XAG0.030 XAG14414.22 PKR
4%1 XAG0.040 XAG14265.61 PKR
5%1 XAG0.050 XAG14117.01 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
114860.02
574300.1
10148600.2
20297200.41
50743001.03
1001486002.06
2503715005.17
5007430010.34
100014860020.69

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000067
50.00034
100.00067
200.0013
500.0034
1000.0067
2500.017
5000.034
10000.067

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ