Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 13660.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG13660.02 PKR
1%1 XAG0.010 XAG13523.42 PKR
2%1 XAG0.020 XAG13386.82 PKR
3%1 XAG0.030 XAG13250.22 PKR
4%1 XAG0.040 XAG13113.62 PKR
5%1 XAG0.050 XAG12977.02 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
113660.02
568300.11
10136600.23
20273200.46
50683001.17
1001366002.34
2503415005.85
5006830011.71
100013660023.43

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000073
50.00037
100.00073
200.0015
500.0037
1000.0073
2500.018
5000.037
10000.073

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ