Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 20138.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG20138.09 PKR
1%1 XAG0.010 XAG19936.71 PKR
2%1 XAG0.020 XAG19735.33 PKR
3%1 XAG0.030 XAG19533.95 PKR
4%1 XAG0.040 XAG19332.57 PKR
5%1 XAG0.050 XAG19131.19 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
120138.09
5100690.49
10201380.98
20402761.96
501006904.9
1002013809.8
2505034524.51
50010069049.02
100020138098.04

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000050
50.00025
100.00050
200.00099
500.0025
1000.0050
2500.012
5000.025
10000.050

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ