Valuta Ex Logo

XAG đến PKR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PKR 10347.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pkr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPKR
0%1 XAG0.0 XAG10347.14 PKR
1%1 XAG0.010 XAG10243.67 PKR
2%1 XAG0.020 XAG10140.19 PKR
3%1 XAG0.030 XAG10036.72 PKR
4%1 XAG0.040 XAG9933.25 PKR
5%1 XAG0.050 XAG9829.78 PKR

Chuyển đổi Bạc thành Rupee Pakistan

XAGPKR
110347.14
551735.71
10103471.42
20206942.85
50517357.13
1001034714.27
2502586785.69
5005173571.38
100010347142.77

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bạc

PKRXAG
10.000097
50.00048
100.00097
200.0019
500.0048
1000.0097
2500.024
5000.048
10000.097

Thông tin thêm về XAG hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ