Valuta Ex Logo

XAG đến PLN

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/PLN 132.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-pln?amount=1

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngPLN
0%1 XAG0.0 XAG132.54 PLN
1%1 XAG0.010 XAG131.22 PLN
2%1 XAG0.020 XAG129.89 PLN
3%1 XAG0.030 XAG128.56 PLN
4%1 XAG0.040 XAG127.24 PLN
5%1 XAG0.050 XAG125.91 PLN

Chuyển đổi Bạc thành Zloty Ba Lan

XAGPLN
1132.54
5662.72
101325.45
202650.91
506627.29
10013254.58
25033136.45
50066272.91
1000132545.83

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Bạc

PLNXAG
10.0075
50.038
100.075
200.15
500.38
1000.75
2501.88
5003.77
10007.54

Thông tin thêm về XAG hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ