Valuta Ex Logo

XAG đến QAR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái XAG/QAR 118.74 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-qar?amount=1

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngQAR
0%1 XAG0.0 XAG118.74 QAR
1%1 XAG0.010 XAG117.55 QAR
2%1 XAG0.020 XAG116.36 QAR
3%1 XAG0.030 XAG115.17 QAR
4%1 XAG0.040 XAG113.99 QAR
5%1 XAG0.050 XAG112.8 QAR

Chuyển đổi Bạc thành Rial Qatar

XAGQAR
1118.74
5593.7
101187.41
202374.82
505937.05
10011874.11
25029685.29
50059370.58
1000118741.16

Chuyển đổi Rial Qatar thành Bạc

QARXAG
10.0084
50.042
100.084
200.17
500.42
1000.84
2502.1
5004.21
10008.42

Thông tin thêm về XAG hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ