Valuta Ex Logo

XAG đến RUB

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/RUB 4088.44 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-rub?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngRUB
0%1 XAG0.0 XAG4088.44 RUB
1%1 XAG0.010 XAG4047.55 RUB
2%1 XAG0.020 XAG4006.67 RUB
3%1 XAG0.030 XAG3965.78 RUB
4%1 XAG0.040 XAG3924.9 RUB
5%1 XAG0.050 XAG3884.01 RUB

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Nga

XAGRUB
14088.44
520442.2
1040884.41
2081768.82
50204422.05
100408844.1
2501022110.25
5002044220.5
10004088441.01

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bạc

RUBXAG
10.00024
50.0012
100.0024
200.0049
500.012
1000.024
2500.061
5000.12
10000.24

Thông tin thêm về XAG hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ