Valuta Ex Logo

XAG đến RUB

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/RUB 5313.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-rub?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngRUB
0%1 XAG0.0 XAG5313.41 RUB
1%1 XAG0.010 XAG5260.28 RUB
2%1 XAG0.020 XAG5207.14 RUB
3%1 XAG0.030 XAG5154.01 RUB
4%1 XAG0.040 XAG5100.87 RUB
5%1 XAG0.050 XAG5047.74 RUB

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Nga

XAGRUB
15313.41
526567.07
1053134.15
20106268.31
50265670.79
100531341.59
2501328353.97
5002656707.95
10005313415.9

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bạc

RUBXAG
10.00019
50.00094
100.0019
200.0038
500.0094
1000.019
2500.047
5000.094
10000.19

Thông tin thêm về XAG hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ