Valuta Ex Logo

XAG đến RUB

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái XAG/RUB 3951.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-rub?amount=1

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngRUB
0%1 XAG0.0 XAG3951.06 RUB
1%1 XAG0.010 XAG3911.55 RUB
2%1 XAG0.020 XAG3872.04 RUB
3%1 XAG0.030 XAG3832.53 RUB
4%1 XAG0.040 XAG3793.02 RUB
5%1 XAG0.050 XAG3753.51 RUB

Chuyển đổi Bạc thành Rúp Nga

XAGRUB
13951.06
519755.32
1039510.65
2079021.31
50197553.28
100395106.57
250987766.44
5001975532.89
10003951065.79

Chuyển đổi Rúp Nga thành Bạc

RUBXAG
10.00025
50.0013
100.0025
200.0051
500.013
1000.025
2500.063
5000.13
10000.25

Thông tin thêm về XAG hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ