Valuta Ex Logo

XAG đến SAR

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái XAG/SAR 125.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSAR
0%1 XAG0.0 XAG125.54 SAR
1%1 XAG0.010 XAG124.28 SAR
2%1 XAG0.020 XAG123.02 SAR
3%1 XAG0.030 XAG121.77 SAR
4%1 XAG0.040 XAG120.51 SAR
5%1 XAG0.050 XAG119.26 SAR

Chuyển đổi Bạc thành Riyal Ả Rập Xê-út

XAGSAR
1125.54
5627.7
101255.4
202510.81
506277.02
10012554.05
25031385.14
50062770.29
1000125540.58

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bạc

SARXAG
10.0080
50.040
100.080
200.16
500.40
1000.80
2501.99
5003.98
10007.96

Thông tin thêm về XAG hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ