Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 25339.27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG25339.27 SDG
1%1 XAG0.010 XAG25085.88 SDG
2%1 XAG0.020 XAG24832.48 SDG
3%1 XAG0.030 XAG24579.09 SDG
4%1 XAG0.040 XAG24325.7 SDG
5%1 XAG0.050 XAG24072.3 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
125339.27
5126696.36
10253392.73
20506785.47
501266963.67
1002533927.35
2506334818.39
50012669636.78
100025339273.56

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000039
50.00020
100.00039
200.00079
500.0020
1000.0039
2500.0099
5000.020
10000.039

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ