Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 29363.73 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG29363.73 SDG
1%1 XAG0.010 XAG29070.09 SDG
2%1 XAG0.020 XAG28776.45 SDG
3%1 XAG0.030 XAG28482.82 SDG
4%1 XAG0.040 XAG28189.18 SDG
5%1 XAG0.050 XAG27895.54 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
129363.73
5146818.67
10293637.34
20587274.69
501468186.72
1002936373.45
2507340933.64
50014681867.28
100029363734.57

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000034
50.00017
100.00034
200.00068
500.0017
1000.0034
2500.0085
5000.017
10000.034

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ