Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 20366.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG20366.86 SDG
1%1 XAG0.010 XAG20163.2 SDG
2%1 XAG0.020 XAG19959.53 SDG
3%1 XAG0.030 XAG19755.86 SDG
4%1 XAG0.040 XAG19552.19 SDG
5%1 XAG0.050 XAG19348.52 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
120366.86
5101834.34
10203668.69
20407337.38
501018343.45
1002036686.9
2505091717.27
50010183434.54
100020366869.08

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000049
50.00025
100.00049
200.00098
500.0025
1000.0049
2500.012
5000.025
10000.049

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ