Chuyển đổi Bạc sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 18525.36 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG18525.36 SDG
1%1 XAG0.010 XAG18340.11 SDG
2%1 XAG0.020 XAG18154.85 SDG
3%1 XAG0.030 XAG17969.6 SDG
4%1 XAG0.040 XAG17784.34 SDG
5%1 XAG0.050 XAG17599.09 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
118525.36
592626.81
10185253.63
20370507.27
50926268.19
1001852536.38
2504631340.97
5009262681.94
100018525363.88

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000054
50.00027
100.00054
200.0011
500.0027
1000.0054
2500.013
5000.027
10000.054

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ