Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 19404.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG19404.8 SDG
1%1 XAG0.010 XAG19210.76 SDG
2%1 XAG0.020 XAG19016.71 SDG
3%1 XAG0.030 XAG18822.66 SDG
4%1 XAG0.040 XAG18628.61 SDG
5%1 XAG0.050 XAG18434.56 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
119404.8
597024.04
10194048.09
20388096.19
50970240.49
1001940480.98
2504851202.46
5009702404.93
100019404809.86

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000052
50.00026
100.00052
200.0010
500.0026
1000.0052
2500.013
5000.026
10000.052

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ