Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 38125.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG38125.29 SDG
1%1 XAG0.010 XAG37744.03 SDG
2%1 XAG0.020 XAG37362.78 SDG
3%1 XAG0.030 XAG36981.53 SDG
4%1 XAG0.040 XAG36600.28 SDG
5%1 XAG0.050 XAG36219.02 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
138125.29
5190626.46
10381252.92
20762505.85
501906264.62
1003812529.25
2509531323.12
50019062646.25
100038125292.51

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000026
50.00013
100.00026
200.00052
500.0013
1000.0026
2500.0066
5000.013
10000.026

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ