Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 22240.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG22240.05 SDG
1%1 XAG0.010 XAG22017.65 SDG
2%1 XAG0.020 XAG21795.25 SDG
3%1 XAG0.030 XAG21572.85 SDG
4%1 XAG0.040 XAG21350.45 SDG
5%1 XAG0.050 XAG21128.05 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
122240.05
5111200.26
10222400.53
20444801.06
501112002.65
1002224005.31
2505560013.29
50011120026.59
100022240053.18

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000045
50.00022
100.00045
200.00090
500.0022
1000.0045
2500.011
5000.022
10000.045

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ