Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ XAG
XAG - Bạcselect icon
Ag
Logo tiền tệ SDG
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 19869.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG19869.75 SDG
1%1 XAG0.010 XAG19671.05 SDG
2%1 XAG0.020 XAG19472.35 SDG
3%1 XAG0.030 XAG19273.66 SDG
4%1 XAG0.040 XAG19074.96 SDG
5%1 XAG0.050 XAG18876.26 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
119869.75
599348.76
10198697.53
20397395.06
50993487.65
1001986975.3
2504967438.25
5009934876.51
100019869753.02

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000050
50.00025
100.00050
200.0010
500.0025
1000.0050
2500.013
5000.025
10000.050

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ