Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 21811.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG21811.11 SDG
1%1 XAG0.010 XAG21593 SDG
2%1 XAG0.020 XAG21374.89 SDG
3%1 XAG0.030 XAG21156.78 SDG
4%1 XAG0.040 XAG20938.67 SDG
5%1 XAG0.050 XAG20720.56 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
121811.11
5109055.58
10218111.17
20436222.34
501090555.85
1002181111.71
2505452779.27
50010905558.55
100021811117.1

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000046
50.00023
100.00046
200.00092
500.0023
1000.0046
2500.011
5000.023
10000.046

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ