Valuta Ex Logo

XAG đến SDG

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XAG/SDG 25126.4 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sdg?amount=1

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XAG0.0 XAG25126.4 SDG
1%1 XAG0.010 XAG24875.14 SDG
2%1 XAG0.020 XAG24623.87 SDG
3%1 XAG0.030 XAG24372.61 SDG
4%1 XAG0.040 XAG24121.35 SDG
5%1 XAG0.050 XAG23870.08 SDG

Chuyển đổi Bạc thành Bảng Sudan

XAGSDG
125126.4
5125632.04
10251264.08
20502528.16
501256320.4
1002512640.8
2506281602.01
50012563204.03
100025126408.07

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Bạc

SDGXAG
10.000040
50.00020
100.00040
200.00080
500.0020
1000.0040
2500.0099
5000.020
10000.040

Thông tin thêm về XAG hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ