Valuta Ex Logo

XAG đến SOS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/SOS 27782 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sos?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSOS
0%1 XAG0.0 XAG27782 SOS
1%1 XAG0.010 XAG27504.18 SOS
2%1 XAG0.020 XAG27226.36 SOS
3%1 XAG0.030 XAG26948.54 SOS
4%1 XAG0.040 XAG26670.72 SOS
5%1 XAG0.050 XAG26392.9 SOS

Chuyển đổi Bạc thành Schilling Somali

XAGSOS
127782
5138910.03
10277820.06
20555640.13
501389100.34
1002778200.68
2506945501.7
50013891003.4
100027782006.8

Chuyển đổi Schilling Somali thành Bạc

SOSXAG
10.000036
50.00018
100.00036
200.00072
500.0018
1000.0036
2500.0090
5000.018
10000.036

Thông tin thêm về XAG hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ