Valuta Ex Logo

XAG đến SOS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/SOS 20984.2 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sos?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSOS
0%1 XAG0.0 XAG20984.2 SOS
1%1 XAG0.010 XAG20774.35 SOS
2%1 XAG0.020 XAG20564.51 SOS
3%1 XAG0.030 XAG20354.67 SOS
4%1 XAG0.040 XAG20144.83 SOS
5%1 XAG0.050 XAG19934.99 SOS

Chuyển đổi Bạc thành Schilling Somali

XAGSOS
120984.2
5104921
10209842.01
20419684.03
501049210.08
1002098420.17
2505246050.44
50010492100.88
100020984201.76

Chuyển đổi Schilling Somali thành Bạc

SOSXAG
10.000048
50.00024
100.00048
200.00095
500.0024
1000.0048
2500.012
5000.024
10000.048

Thông tin thêm về XAG hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ