Valuta Ex Logo

XAG đến SOS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/SOS 28861.98 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sos?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSOS
0%1 XAG0.0 XAG28861.98 SOS
1%1 XAG0.010 XAG28573.36 SOS
2%1 XAG0.020 XAG28284.74 SOS
3%1 XAG0.030 XAG27996.12 SOS
4%1 XAG0.040 XAG27707.5 SOS
5%1 XAG0.050 XAG27418.88 SOS

Chuyển đổi Bạc thành Schilling Somali

XAGSOS
128861.98
5144309.91
10288619.82
20577239.64
501443099.1
1002886198.21
2507215495.54
50014430991.09
100028861982.18

Chuyển đổi Schilling Somali thành Bạc

SOSXAG
10.000035
50.00017
100.00035
200.00069
500.0017
1000.0035
2500.0087
5000.017
10000.035

Thông tin thêm về XAG hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ