Valuta Ex Logo

XAG đến SOS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/SOS 24090.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sos?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSOS
0%1 XAG0.0 XAG24090.58 SOS
1%1 XAG0.010 XAG23849.68 SOS
2%1 XAG0.020 XAG23608.77 SOS
3%1 XAG0.030 XAG23367.87 SOS
4%1 XAG0.040 XAG23126.96 SOS
5%1 XAG0.050 XAG22886.06 SOS

Chuyển đổi Bạc thành Schilling Somali

XAGSOS
124090.58
5120452.94
10240905.89
20481811.79
501204529.49
1002409058.99
2506022647.49
50012045294.98
100024090589.97

Chuyển đổi Schilling Somali thành Bạc

SOSXAG
10.000042
50.00021
100.00042
200.00083
500.0021
1000.0042
2500.010
5000.021
10000.042

Thông tin thêm về XAG hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ