Valuta Ex Logo

XAG đến SOS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Schilling Somali (SOS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
SOS - Schilling Somaliselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/SOS 26822.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-sos?amount=1

Schilling Somali là tiền tệ củaSomalia

world mapcountries where SOS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Schilling Somali

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngSOS
0%1 XAG0.0 XAG26822.42 SOS
1%1 XAG0.010 XAG26554.2 SOS
2%1 XAG0.020 XAG26285.97 SOS
3%1 XAG0.030 XAG26017.75 SOS
4%1 XAG0.040 XAG25749.52 SOS
5%1 XAG0.050 XAG25481.3 SOS

Chuyển đổi Bạc thành Schilling Somali

XAGSOS
126822.42
5134112.12
10268224.24
20536448.49
501341121.24
1002682242.48
2506705606.2
50013411212.4
100026822424.8

Chuyển đổi Schilling Somali thành Bạc

SOSXAG
10.000037
50.00019
100.00037
200.00075
500.0019
1000.0037
2500.0093
5000.019
10000.037

Thông tin thêm về XAG hoặc SOS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc SOS (Schilling Somali), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ