Valuta Ex Logo

XAG đến TJS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Somoni Tajikistan (TJS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
TJS - Somoni Tajikistanselect icon
ЅМ

Tỷ giá hối đoái XAG/TJS 373.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-tjs?amount=1

Somoni Tajikistan là tiền tệ củaTajikistan

world mapcountries where TJS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Somoni Tajikistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngTJS
0%1 XAG0.0 XAG373.41 TJS
1%1 XAG0.010 XAG369.68 TJS
2%1 XAG0.020 XAG365.94 TJS
3%1 XAG0.030 XAG362.21 TJS
4%1 XAG0.040 XAG358.47 TJS
5%1 XAG0.050 XAG354.74 TJS

Chuyển đổi Bạc thành Somoni Tajikistan

XAGTJS
1373.41
51867.07
103734.14
207468.29
5018670.72
10037341.45
25093353.64
500186707.29
1000373414.58

Chuyển đổi Somoni Tajikistan thành Bạc

TJSXAG
10.0027
50.013
100.027
200.054
500.13
1000.27
2500.67
5001.33
10002.67

Thông tin thêm về XAG hoặc TJS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ