Valuta Ex Logo

XAG đến TZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/TZS 116590.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-tzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XAG0.0 XAG116590.81 TZS
1%1 XAG0.010 XAG115424.9 TZS
2%1 XAG0.020 XAG114258.99 TZS
3%1 XAG0.030 XAG113093.09 TZS
4%1 XAG0.040 XAG111927.18 TZS
5%1 XAG0.050 XAG110761.27 TZS

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Tanzania

XAGTZS
1116590.81
5582954.07
101165908.14
202331816.29
505829540.73
10011659081.47
25029147703.69
50058295407.39
1000116590814.78

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bạc

TZSXAG
10.0000086
50.000043
100.000086
200.00017
500.00043
1000.00086
2500.0021
5000.0043
10000.0086

Thông tin thêm về XAG hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ