Valuta Ex Logo

XAG đến TZS

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái XAG/TZS 129401.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-tzs?amount=1

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngTZS
0%1 XAG0.0 XAG129401.76 TZS
1%1 XAG0.010 XAG128107.74 TZS
2%1 XAG0.020 XAG126813.72 TZS
3%1 XAG0.030 XAG125519.7 TZS
4%1 XAG0.040 XAG124225.68 TZS
5%1 XAG0.050 XAG122931.67 TZS

Chuyển đổi Bạc thành Shilling Tanzania

XAGTZS
1129401.76
5647008.8
101294017.6
202588035.2
506470088.01
10012940176.03
25032350440.08
50064700880.17
1000129401760.34

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Bạc

TZSXAG
10.0000077
50.000039
100.000077
200.00015
500.00039
1000.00077
2500.0019
5000.0039
10000.0077

Thông tin thêm về XAG hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ