Chuyển đổi Bạc sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAG sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAG đến XCD

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAG/XCD 85.09 đã cập nhật 27 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-xcd?amount=1

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngXCD
0%1 XAG0.0 XAG85.09 XCD
1%1 XAG0.010 XAG84.24 XCD
2%1 XAG0.020 XAG83.39 XCD
3%1 XAG0.030 XAG82.54 XCD
4%1 XAG0.040 XAG81.68 XCD
5%1 XAG0.050 XAG80.83 XCD

Chuyển đổi Bạc thành Đô la Đông Caribê

XAGXCD
185.09
5425.46
10850.92
201701.85
504254.64
1008509.28
25021273.22
50042546.44
100085092.88

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Bạc

XCDXAG
10.012
50.059
100.12
200.24
500.59
1001.17
2502.93
5005.87
100011.75

Thông tin thêm về XAG hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ