Valuta Ex Logo

XAG đến XOF

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAG/XOF 26130.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-xof?amount=1

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngXOF
0%1 XAG0.0 XAG26130.08 XOF
1%1 XAG0.010 XAG25868.78 XOF
2%1 XAG0.020 XAG25607.47 XOF
3%1 XAG0.030 XAG25346.17 XOF
4%1 XAG0.040 XAG25084.87 XOF
5%1 XAG0.050 XAG24823.57 XOF

Chuyển đổi Bạc thành Franc CFA Tây Phi

XAGXOF
126130.08
5130650.4
10261300.8
20522601.61
501306504.04
1002613008.09
2506532520.24
50013065040.48
100026130080.97

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Bạc

XOFXAG
10.000038
50.00019
100.00038
200.00077
500.0019
1000.0038
2500.0096
5000.019
10000.038

Thông tin thêm về XAG hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ