Valuta Ex Logo

XAG đến ZMK

Chuyển đổi Bạc (XAG) sang Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) (ZMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAG - Bạcselect icon
Ag
ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)select icon
ZK

Tỷ giá hối đoái XAG/ZMK 438890.05 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xag-to-zmk?amount=1

Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) là tiền tệ củaZambia

world mapcountries where ZMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Bạc với Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAGPhí chuyển nhượngZMK
0%1 XAG0.0 XAG438890.05 ZMK
1%1 XAG0.010 XAG434501.15 ZMK
2%1 XAG0.020 XAG430112.25 ZMK
3%1 XAG0.030 XAG425723.35 ZMK
4%1 XAG0.040 XAG421334.45 ZMK
5%1 XAG0.050 XAG416945.55 ZMK

Chuyển đổi Bạc thành Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)

XAGZMK
1438890.05
52194450.29
104388900.59
208777801.18
5021944502.95
10043889005.9
250109722514.77
500219445029.54
1000438890059.09

Chuyển đổi Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) thành Bạc

ZMKXAG
10.0000023
50.000011
100.000023
200.000046
500.00011
1000.00023
2500.00057
5000.0011
10000.0023

Thông tin thêm về XAG hoặc ZMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAG (Bạc) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ