Valuta Ex Logo

XAU đến AFN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái XAU/AFN 270493.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-afn?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngAFN
0%1 XAU0.0 XAU270493.31 AFN
1%1 XAU0.010 XAU267788.37 AFN
2%1 XAU0.020 XAU265083.44 AFN
3%1 XAU0.030 XAU262378.51 AFN
4%1 XAU0.040 XAU259673.57 AFN
5%1 XAU0.050 XAU256968.64 AFN

Chuyển đổi Vàng thành Afghani Afghanistan

XAUAFN
1270493.31
51352466.55
102704933.11
205409866.22
5013524665.57
10027049331.14
25067623327.86
500135246655.73
1000270493311.47

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Vàng

AFNXAU
10.0000037
50.000018
100.000037
200.000074
500.00018
1000.00037
2500.00092
5000.0018
10000.0037

Thông tin thêm về XAU hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ