Valuta Ex Logo

XAU đến AFN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái XAU/AFN 211217.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-afn?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngAFN
0%1 XAU0.0 XAU211217.34 AFN
1%1 XAU0.010 XAU209105.16 AFN
2%1 XAU0.020 XAU206992.99 AFN
3%1 XAU0.030 XAU204880.82 AFN
4%1 XAU0.040 XAU202768.64 AFN
5%1 XAU0.050 XAU200656.47 AFN

Chuyển đổi Vàng thành Afghani Afghanistan

XAUAFN
1211217.34
51056086.7
102112173.41
204224346.82
5010560867.06
10021121734.13
25052804335.32
500105608670.65
1000211217341.31

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Vàng

AFNXAU
10.0000047
50.000024
100.000047
200.000095
500.00024
1000.00047
2500.0012
5000.0024
10000.0047

Thông tin thêm về XAU hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ