Valuta Ex Logo

XAU đến AFN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái XAU/AFN 275199.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-afn?amount=1

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngAFN
0%1 XAU0.0 XAU275199.09 AFN
1%1 XAU0.010 XAU272447.1 AFN
2%1 XAU0.020 XAU269695.11 AFN
3%1 XAU0.030 XAU266943.11 AFN
4%1 XAU0.040 XAU264191.12 AFN
5%1 XAU0.050 XAU261439.13 AFN

Chuyển đổi Vàng thành Afghani Afghanistan

XAUAFN
1275199.09
51375995.46
102751990.92
205503981.84
5013759954.62
10027519909.24
25068799773.1
500137599546.21
1000275199092.43

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Vàng

AFNXAU
10.0000036
50.000018
100.000036
200.000073
500.00018
1000.00036
2500.00091
5000.0018
10000.0036

Thông tin thêm về XAU hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ