Valuta Ex Logo

XAU đến AWG

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái XAU/AWG 6020.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-awg?amount=1

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngAWG
0%1 XAU0.0 XAU6020.06 AWG
1%1 XAU0.010 XAU5959.86 AWG
2%1 XAU0.020 XAU5899.66 AWG
3%1 XAU0.030 XAU5839.46 AWG
4%1 XAU0.040 XAU5779.26 AWG
5%1 XAU0.050 XAU5719.06 AWG

Chuyển đổi Vàng thành Florin Aruba

XAUAWG
16020.06
530100.33
1060200.66
20120401.33
50301003.34
100602006.68
2501505016.72
5003010033.44
10006020066.88

Chuyển đổi Florin Aruba thành Vàng

AWGXAU
10.00017
50.00083
100.0017
200.0033
500.0083
1000.017
2500.042
5000.083
10000.17

Thông tin thêm về XAU hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ