Tỷ giá hối đoái XAU/BDT 499212.25 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | BDT |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 499212.25 BDT |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 494220.13 BDT |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 489228 BDT |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 484235.88 BDT |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 479243.76 BDT |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 474251.64 BDT |
| XAU | BDT |
| 1 | 499212.25 |
| 5 | 2496061.26 |
| 10 | 4992122.53 |
| 20 | 9984245.06 |
| 50 | 24960612.65 |
| 100 | 49921225.3 |
| 250 | 124803063.26 |
| 500 | 249606126.53 |
| 1000 | 499212253.06 |
| BDT | XAU |
| 1 | 0.0000020 |
| 5 | 0.000010 |
| 10 | 0.000020 |
| 20 | 0.000040 |
| 50 | 0.00010 |
| 100 | 0.00020 |
| 250 | 0.00050 |
| 500 | 0.0010 |
| 1000 | 0.0020 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.