Valuta Ex Logo

XAU đến BDT

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Taka Bangladesh (BDT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BDT - Taka Bangladeshselect icon

Tỷ giá hối đoái XAU/BDT 408536.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bdt?amount=1

Taka Bangladesh là tiền tệ củaBangladesh

world mapcountries where BDT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Taka Bangladesh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBDT
0%1 XAU0.0 XAU408536.11 BDT
1%1 XAU0.010 XAU404450.75 BDT
2%1 XAU0.020 XAU400365.39 BDT
3%1 XAU0.030 XAU396280.03 BDT
4%1 XAU0.040 XAU392194.66 BDT
5%1 XAU0.050 XAU388109.3 BDT

Chuyển đổi Vàng thành Taka Bangladesh

XAUBDT
1408536.11
52042680.57
104085361.14
208170722.28
5020426805.72
10040853611.44
250102134028.61
500204268057.23
1000408536114.47

Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Vàng

BDTXAU
10.0000024
50.000012
100.000024
200.000049
500.00012
1000.00024
2500.00061
5000.0012
10000.0024

Thông tin thêm về XAU hoặc BDT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BDT (Taka Bangladesh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ