Tỷ giá hối đoái XAU/BGN 6850 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 6850 BGN |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 6781.5 BGN |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 6713 BGN |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 6644.5 BGN |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 6576 BGN |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 6507.5 BGN |
| XAU | BGN |
| 1 | 6850 |
| 5 | 34250 |
| 10 | 68500 |
| 20 | 137000 |
| 50 | 342500 |
| 100 | 685000 |
| 250 | 1712500 |
| 500 | 3425000 |
| 1000 | 6850000 |
| BGN | XAU |
| 1 | 0.00015 |
| 5 | 0.00073 |
| 10 | 0.0015 |
| 20 | 0.0029 |
| 50 | 0.0073 |
| 100 | 0.015 |
| 250 | 0.036 |
| 500 | 0.073 |
| 1000 | 0.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.