Valuta Ex Logo

XAU đến BGN

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Lev Bulgaria (BGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BGN - Lev Bulgariaselect icon
лв

Tỷ giá hối đoái XAU/BGN 6443.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bgn?amount=1

Lev Bulgaria là tiền tệ củaBulgaria

world mapcountries where BGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Lev Bulgaria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBGN
0%1 XAU0.0 XAU6443.62 BGN
1%1 XAU0.010 XAU6379.18 BGN
2%1 XAU0.020 XAU6314.75 BGN
3%1 XAU0.030 XAU6250.31 BGN
4%1 XAU0.040 XAU6185.88 BGN
5%1 XAU0.050 XAU6121.44 BGN

Chuyển đổi Vàng thành Lev Bulgaria

XAUBGN
16443.62
532218.12
1064436.25
20128872.5
50322181.27
100644362.54
2501610906.37
5003221812.74
10006443625.48

Chuyển đổi Lev Bulgaria thành Vàng

BGNXAU
10.00016
50.00078
100.0016
200.0031
500.0078
1000.016
2500.039
5000.078
10000.16

Thông tin thêm về XAU hoặc BGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ