Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | BIF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XAU | 0.0 XAU | 8003026.42 BIF |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 7922996.16 BIF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XAU | 0.020 XAU | 7842965.89 BIF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XAU | 0.030 XAU | 7762935.63 BIF |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 7682905.37 BIF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XAU | 0.050 XAU | 7602875.1 BIF |
XAU | BIF |
1 | 8003026.42 |
5 | 40015132.14 |
10 | 80030264.28 |
20 | 160060528.56 |
50 | 400151321.4 |
100 | 800302642.81 |
250 | 2000756607.04 |
500 | 4001513214.09 |
1000 | 8003026428.18 |
BIF | XAU |
1 | 1.2e-7 |
5 | 6.2e-7 |
10 | 0.0000012 |
20 | 0.0000025 |
50 | 0.0000062 |
100 | 0.000012 |
250 | 0.000031 |
500 | 0.000062 |
1000 | 0.00012 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU ( Vàng ) hoặc BIF ( Franc Burundi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.