Valuta Ex Logo

XAU đến BIF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/BIF 10725454.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAU0.0 XAU10725454.54 BIF
1%1 XAU0.010 XAU10618200 BIF
2%1 XAU0.020 XAU10510945.45 BIF
3%1 XAU0.030 XAU10403690.9 BIF
4%1 XAU0.040 XAU10296436.36 BIF
5%1 XAU0.050 XAU10189181.81 BIF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
110725454.54
553627272.72
10107254545.45
20214509090.9
50536272727.27
1001072545454.54
2502681363636.36
5005362727272.72
100010725454545.45

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
19.3e-8
54.7e-7
109.3e-7
200.0000019
500.0000047
1000.0000093
2500.000023
5000.000047
10000.000093

Thông tin thêm về XAU hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ