Valuta Ex Logo

XAU đến BIF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/BIF 11293436.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAU0.0 XAU11293436.29 BIF
1%1 XAU0.010 XAU11180501.93 BIF
2%1 XAU0.020 XAU11067567.56 BIF
3%1 XAU0.030 XAU10954633.2 BIF
4%1 XAU0.040 XAU10841698.84 BIF
5%1 XAU0.050 XAU10728764.47 BIF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
111293436.29
556467181.46
10112934362.93
20225868725.86
50564671814.67
1001129343629.34
2502823359073.35
5005646718146.71
100011293436293.43

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
18.9e-8
54.4e-7
108.9e-7
200.0000018
500.0000044
1000.0000089
2500.000022
5000.000044
10000.000089

Thông tin thêm về XAU hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ