Chuyển đổi Vàng sang Franc Burundi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XAU sang BIF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XAU đến BIF

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XAU/BIF 8161592.2 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bif?amount=1

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBIF
0%1 XAU0.0 XAU8161592.2 BIF
1%1 XAU0.010 XAU8079976.28 BIF
2%1 XAU0.020 XAU7998360.36 BIF
3%1 XAU0.030 XAU7916744.44 BIF
4%1 XAU0.040 XAU7835128.52 BIF
5%1 XAU0.050 XAU7753512.59 BIF

Chuyển đổi Vàng thành Franc Burundi

XAUBIF
18161592.2
540807961.04
1081615922.09
20163231844.19
50408079610.49
100816159220.99
2502040398052.48
5004080796104.97
10008161592209.94

Chuyển đổi Franc Burundi thành Vàng

BIFXAU
11.2e-7
56.1e-7
100.0000012
200.0000025
500.0000061
1000.000012
2500.000031
5000.000061
10000.00012

Thông tin thêm về XAU hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ