Tỷ giá hối đoái XAU/BYR 65333333.33 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | BYR |
0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 65333333.33 BYR |
1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 64680000 BYR |
2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 64026666.66 BYR |
3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 63373333.33 BYR |
4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 62720000 BYR |
5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 62066666.66 BYR |
XAU | BYR |
1 | 65333333.33 |
5 | 326666666.66 |
10 | 653333333.33 |
20 | 1306666666.66 |
50 | 3266666666.66 |
100 | 6533333333.33 |
250 | 16333333333.33 |
500 | 32666666666.66 |
1000 | 65333333333.33 |
BYR | XAU |
1 | 1.5e-8 |
5 | 7.7e-8 |
10 | 1.5e-7 |
20 | 3.1e-7 |
50 | 7.7e-7 |
100 | 0.0000015 |
250 | 0.0000038 |
500 | 0.0000077 |
1000 | 0.000015 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.