Tỷ giá hối đoái XAU/BYR 80000000 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | XAU | Phí chuyển nhượng | BYR |
| 0% | 1 XAU | 0.0 XAU | 80000000 BYR |
| 1% | 1 XAU | 0.010 XAU | 79200000 BYR |
| 2% | 1 XAU | 0.020 XAU | 78400000 BYR |
| 3% | 1 XAU | 0.030 XAU | 77600000 BYR |
| 4% | 1 XAU | 0.040 XAU | 76800000 BYR |
| 5% | 1 XAU | 0.050 XAU | 76000000 BYR |
| XAU | BYR |
| 1 | 80000000 |
| 5 | 400000000 |
| 10 | 800000000 |
| 20 | 1600000000 |
| 50 | 4000000000 |
| 100 | 8000000000 |
| 250 | 20000000000 |
| 500 | 40000000000 |
| 1000 | 80000000000 |
| BYR | XAU |
| 1 | 1.2e-8 |
| 5 | 6.2e-8 |
| 10 | 1.2e-7 |
| 20 | 2.5e-7 |
| 50 | 6.2e-7 |
| 100 | 0.0000012 |
| 250 | 0.0000031 |
| 500 | 0.0000062 |
| 1000 | 0.000012 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.