Valuta Ex Logo

XAU đến BYR

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái XAU/BYR 80000000 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-byr?amount=1

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBYR
0%1 XAU0.0 XAU80000000 BYR
1%1 XAU0.010 XAU79200000 BYR
2%1 XAU0.020 XAU78400000 BYR
3%1 XAU0.030 XAU77600000 BYR
4%1 XAU0.040 XAU76800000 BYR
5%1 XAU0.050 XAU76000000 BYR

Chuyển đổi Vàng thành Rúp Belarus (2000–2016)

XAUBYR
180000000
5400000000
10800000000
201600000000
504000000000
1008000000000
25020000000000
50040000000000
100080000000000

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Vàng

BYRXAU
11.2e-8
56.2e-8
101.2e-7
202.5e-7
506.2e-7
1000.0000012
2500.0000031
5000.0000062
10000.000012

Thông tin thêm về XAU hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ