Valuta Ex Logo

XAU đến BZD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/BZD 7709.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bzd?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBZD
0%1 XAU0.0 XAU7709.08 BZD
1%1 XAU0.010 XAU7631.98 BZD
2%1 XAU0.020 XAU7554.89 BZD
3%1 XAU0.030 XAU7477.8 BZD
4%1 XAU0.040 XAU7400.71 BZD
5%1 XAU0.050 XAU7323.62 BZD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Belize

XAUBZD
17709.08
538545.4
1077090.8
20154181.6
50385454.02
100770908.04
2501927270.11
5003854540.22
10007709080.45

Chuyển đổi Đô la Belize thành Vàng

BZDXAU
10.00013
50.00065
100.0013
200.0026
500.0065
1000.013
2500.032
5000.065
10000.13

Thông tin thêm về XAU hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ