Valuta Ex Logo

XAU đến BZD

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Đô la Belize (BZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
BZD - Đô la Belizeselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/BZD 6649.34 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-bzd?amount=1

Đô la Belize là tiền tệ củaBelize

world mapcountries where BZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Đô la Belize

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngBZD
0%1 XAU0.0 XAU6649.34 BZD
1%1 XAU0.010 XAU6582.85 BZD
2%1 XAU0.020 XAU6516.36 BZD
3%1 XAU0.030 XAU6449.86 BZD
4%1 XAU0.040 XAU6383.37 BZD
5%1 XAU0.050 XAU6316.88 BZD

Chuyển đổi Vàng thành Đô la Belize

XAUBZD
16649.34
533246.73
1066493.47
20132986.95
50332467.38
100664934.76
2501662336.92
5003324673.84
10006649347.68

Chuyển đổi Đô la Belize thành Vàng

BZDXAU
10.00015
50.00075
100.0015
200.0030
500.0075
1000.015
2500.038
5000.075
10000.15

Thông tin thêm về XAU hoặc BZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ