Valuta Ex Logo

XAU đến CLP

Chuyển đổi Vàng (XAU) sang Peso Chile (CLP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XAU - Vàngselect icon
Au
CLP - Peso Chileselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XAU/CLP 3208012.46 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xau-to-clp?amount=1

Peso Chile là tiền tệ củaChile

world mapcountries where CLP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Vàng với Peso Chile

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXAUPhí chuyển nhượngCLP
0%1 XAU0.0 XAU3208012.46 CLP
1%1 XAU0.010 XAU3175932.33 CLP
2%1 XAU0.020 XAU3143852.21 CLP
3%1 XAU0.030 XAU3111772.08 CLP
4%1 XAU0.040 XAU3079691.96 CLP
5%1 XAU0.050 XAU3047611.84 CLP

Chuyển đổi Vàng thành Peso Chile

XAUCLP
13208012.46
516040062.31
1032080124.63
2064160249.27
50160400623.17
100320801246.35
250802003115.89
5001604006231.78
10003208012463.57

Chuyển đổi Peso Chile thành Vàng

CLPXAU
13.1e-7
50.0000016
100.0000031
200.0000062
500.000016
1000.000031
2500.000078
5000.00016
10000.00031

Thông tin thêm về XAU hoặc CLP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XAU (Vàng) hoặc CLP (Peso Chile), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ